co-ordinated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

co-ordinated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm co-ordinated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của co-ordinated.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • co-ordinated

    Similar:

    organize: bring order and organization to

    Can you help me organize my files?

    Synonyms: organise, coordinate

    coordinate: bring into common action, movement, or condition

    coordinate the painters, masons, and plumbers

    coordinate his actions with that of his colleagues

    coordinate our efforts

    coordinate: be co-ordinated

    These activities coordinate well

    align: bring (components or parts) into proper or desirable coordination correlation

    align the wheels of my car

    ordinate similar parts

    Synonyms: ordinate, coordinate

    coordinated: intentionally matched

    curtains and walls were color coordinated

    Synonyms: matching

    coordinated: operating as a unit

    a unified utility system

    a coordinated program

    Synonyms: interconnected, unified

    coordinated: being dexterous in the use of more than one set of muscle movements

    she was usually good with her hands and well coordinated"- Mary McCarthy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).