unified network management architecture (unma) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unified network management architecture (unma) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unified network management architecture (unma) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unified network management architecture (unma).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
unified network management architecture (unma)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
cấu trúc quản lý mạng hợp nhất