unstructured data transfer (udt) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unstructured data transfer (udt) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unstructured data transfer (udt) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unstructured data transfer (udt).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unstructured data transfer (udt)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chuyển dữ liệu phi cấu trúc