uncrystallised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uncrystallised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncrystallised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncrystallised.
Từ điển Anh Việt
uncrystallised
Cách viết khác : uncrystallized
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uncrystallised
Similar:
uncrystallized: not finally or definitely formed
uncrystallized ideas
Antonyms: crystallized
amorphous: without real or apparent crystalline form
an amorphous mineral
amorphous structure
Synonyms: uncrystallized