shapeless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shapeless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shapeless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shapeless.

Từ điển Anh Việt

  • shapeless

    /'ʃeiplis/

    * tính từ

    không có hình dạng, không ra hình thù gì

    có hình dạng kỳ quái, dị hình, dị dạng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shapeless

    * kỹ thuật

    vô định hình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shapeless

    lacking symmetry or attractive form

    a shapeless hat on his head

    Similar:

    amorphous: having no definite form or distinct shape

    amorphous clouds of insects

    an aggregate of formless particles

    a shapeless mass of protoplasm

    Synonyms: formless