formless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

formless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formless.

Từ điển Anh Việt

  • formless

    /'fɔ:mlis/

    * tính từ

    không có hình dáng rõ rệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • formless

    having no physical form

    belief in a world filled with...formless but often malevolent beings

    Similar:

    amorphous: having no definite form or distinct shape

    amorphous clouds of insects

    an aggregate of formless particles

    a shapeless mass of protoplasm

    Synonyms: shapeless