formlessly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

formlessly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm formlessly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của formlessly.

Từ điển Anh Việt

  • formlessly

    * phó từ

    lờ mờ, chẳng ra hình thù gì

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • formlessly

    in a formless manner

    the dress hung formlessly on her body