amorphous phosphorus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amorphous phosphorus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amorphous phosphorus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amorphous phosphorus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • amorphous phosphorus

    * kỹ thuật

    y học:

    photpho vô định hình