amortise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amortise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amortise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amortise.
Từ điển Anh Việt
amortise
/ə'mɔ:taiz/ (amortise) /ə'mɔ:taiz/
* ngoại động từ
truyền lại, để lại (tài sản)
trả dần, hoàn dần; trừ dần (món nợ)
to amortize a debt: trả dần món nợ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
amortise
* kinh tế
sự khấu hao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
amortise
Similar:
amortize: liquidate gradually