amort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amort.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amort

    utterly cast down

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).