amort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amort.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
amort
utterly cast down
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- amort
- amortise
- amortize
- amortissue
- amortisseur
- amortizable
- amortisation
- amortization
- amortizement
- amortized cost
- amortized value
- amortization fund
- amortisseur winding
- amortization period
- amortizing mortgage
- amortization expense
- amortization reserve
- amortization expenses
- amortization schedule
- amortized cost method
- amortization of a debt