amorph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amorph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amorph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amorph.
Từ điển Anh Việt
amorph
* danh từ
dạng không định hình, gen không định hình
Từ liên quan
- amorph
- amorpha
- amorphic
- amorphus
- amorphism
- amorphous
- amorphinism
- amorphously
- amorphic gene
- amorphous wax
- amorphousness
- amorphophallus
- amorphous body
- amorphous rock
- amorphous shape
- amorphous solid
- amorphous state
- amorphous sugar
- amorpha canescens
- amorpha fruticosa
- amorphous coating
- amorphous insulin
- amorphous material
- amorpha californica
- amorphous materials
- amorphous structure
- amorphous phosphorus
- amorphophallus rivieri
- amorphophallus titanum
- amorphous memory array
- amorphous semiconductor
- amorphophallus campanulatus
- amorphophallus paeonifolius