cuprimine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cuprimine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cuprimine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cuprimine.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cuprimine

    Similar:

    penicillamine: a drug (trade name Cuprimine) used to treat heavy metal poisoning and Wilson's disease and severe arthritis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).