penicillamine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

penicillamine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm penicillamine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của penicillamine.

Từ điển Anh Việt

  • penicillamine

    * danh từ

    (hoá học) penisilamin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • penicillamine

    a drug (trade name Cuprimine) used to treat heavy metal poisoning and Wilson's disease and severe arthritis

    Synonyms: Cuprimine