cup and ball nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cup and ball nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cup and ball giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cup and ball.
Từ điển Anh Việt
cup and ball
/'kʌpən'bɔ:l/
* danh từ
trò chơi tung hứng bóng
Từ liên quan
- cup
- cupel
- cupid
- cuppa
- cupful
- cupola
- cupper
- cupric
- cupule
- cup tie
- cupcake
- cupeler
- cuplike
- cupping
- cuprite
- cuprous
- cupular
- cup hook
- cup-ties
- cupboard
- cupeller
- cupidity
- cupreous
- cupulate
- cup final
- cup morel
- cupbearer
- cupflower
- cupressus
- cuprimine
- cup fungus
- cup of tea
- cupuliform
- cupellation
- cupid's bow
- cupronickel
- cup and ball
- cupid's dart
- cupid's itch
- cupping room
- cupping test
- cupressaceae
- cupro-nickel
- cupboard love
- cupping-glass
- cup and saucer
- cupric acetate
- cupric sulfate
- cupid's disease
- cupric sulphate