cupronickel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cupronickel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cupronickel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cupronickel.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cupronickel

    a 60/40 alloy of copper and nickel

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).