cupule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cupule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cupule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cupule.

Từ điển Anh Việt

  • cupule

    /'kju:pju:l/

    * danh từ

    (thực vật học) quả đấu

    (động vật học) bộ phận hình chén, ổ hình chén

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cupule

    cup-shaped structure of hardened bracts at the base of an acorn

    Synonyms: acorn cup

    a sucker on the feet of certain flies