cupel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cupel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cupel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cupel.

Từ điển Anh Việt

  • cupel

    /'kju:pel/

    * danh từ

    chén thử (vàng, bạc...)

    * ngoại động từ

    thử (vàng, bạc...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cupel

    Similar:

    bone-ash cup: a small porous bowl made of bone ash used in assaying to separate precious metals from e.g. lead

    Synonyms: refractory pot