refractory pot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

refractory pot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refractory pot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refractory pot.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • refractory pot

    Similar:

    bone-ash cup: a small porous bowl made of bone ash used in assaying to separate precious metals from e.g. lead

    Synonyms: cupel

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).