refractory glass products nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

refractory glass products nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refractory glass products giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refractory glass products.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • refractory glass products

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sản phẩm thủy tinh chịu lửa