refractory insulating concrete nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

refractory insulating concrete nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refractory insulating concrete giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refractory insulating concrete.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • refractory insulating concrete

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bê tông cách nhiệt chịu lửa