refractory materials corrosion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
refractory materials corrosion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refractory materials corrosion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refractory materials corrosion.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
refractory materials corrosion
* kỹ thuật
xây dựng:
sự ăn mòn gạch chịu lửa
Từ liên quan
- refractory
- refractory ore
- refractory pot
- refractory clay
- refractory lime
- refractory wall
- refractory (adj)
- refractory block
- refractory brick
- refractory floor
- refractory glaze
- refractory juice
- refractory metal
- refractory putty
- refractory-lined
- refractory anemia
- refractory cement
- refractory lining
- refractory mortar
- refractory period
- refractory setter
- refractory timber
- refractory anaemia
- refractory coating
- refractory furnace
- refractory product
- refractory ceramics
- refractory concrete
- refractory material
- refractory aggregate
- refractory materials
- refractory porcelain
- refractory composition
- refractory kiln fixture
- refractory lining course
- refractory glass products
- refractory expansion joint
- refractory insulating brick
- refractory insulating concrete
- refractory materials corrosion
- refractory and insulating fire brick
- refractory with high content of grog
- refractory resistance to clinker liquid phase