refractory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
refractory
/ri'fæktəri/
* tính từ
bướng, bướng bỉnh, khó bảo (người)
chịu lửa (gạch); (kỹ thuật) khó chảy, chịu nóng
dai dẳng, khó chữa (bệnh)
* danh từ
vật liệu chịu lửa (gạch...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
refractory
* kỹ thuật
gạch chịu lửa
khó nóng chảy
không cháy
vật liệu chịu lửa
cơ khí & công trình:
chịu được lửa
hóa học & vật liệu:
chịu nhiệt
y học:
chống lại, kháng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
refractory
not responding to treatment
a stubborn infection
a refractory case of acne
stubborn rust stains
Synonyms: stubborn
temporarily unresponsive or not fully responsive to nervous or sexual stimuli
the refractory period of a muscle fiber
Similar:
furnace lining: lining consisting of material with a high melting point; used to line the inside walls of a furnace
fractious: stubbornly resistant to authority or control
a fractious animal that would not submit to the harness
a refractory child
Synonyms: recalcitrant
- refractory
- refractory ore
- refractory pot
- refractory clay
- refractory lime
- refractory wall
- refractory (adj)
- refractory block
- refractory brick
- refractory floor
- refractory glaze
- refractory juice
- refractory metal
- refractory putty
- refractory-lined
- refractory anemia
- refractory cement
- refractory lining
- refractory mortar
- refractory period
- refractory setter
- refractory timber
- refractory anaemia
- refractory coating
- refractory furnace
- refractory product
- refractory ceramics
- refractory concrete
- refractory material
- refractory aggregate
- refractory materials
- refractory porcelain
- refractory composition
- refractory kiln fixture
- refractory lining course
- refractory glass products
- refractory expansion joint
- refractory insulating brick
- refractory insulating concrete
- refractory materials corrosion
- refractory and insulating fire brick
- refractory with high content of grog
- refractory resistance to clinker liquid phase