furnace lining nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
furnace lining nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm furnace lining giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của furnace lining.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
furnace lining
lining consisting of material with a high melting point; used to line the inside walls of a furnace
Synonyms: refractory
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).