recalcitrant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recalcitrant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recalcitrant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recalcitrant.
Từ điển Anh Việt
- recalcitrant - /ri'kælsitrənt/ - * tính từ - hay câi lại, hay chống lại, cứng đầu cứng cổ, ngoan cố - * danh từ - người hay câi lại, người hay chống lại, người cứng đầu cứng cổ, người ngoan cố 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- recalcitrant - marked by stubborn resistance to authority - the University suspended the most recalcitrant demonstrators - Similar: - fractious: stubbornly resistant to authority or control - a fractious animal that would not submit to the harness - a refractory child - Synonyms: refractory 




