refractory period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

refractory period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refractory period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refractory period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • refractory period

    * kỹ thuật

    khoảng thời gian chịu lửa

    y học:

    thời kỳ chống kháng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • refractory period

    (neurology) the time after a neuron fires or a muscle fiber contracts during which a stimulus will not evoke a response