cup of tea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cup of tea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cup of tea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cup of tea.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cup
- cupel
- cupid
- cuppa
- cupful
- cupola
- cupper
- cupric
- cupule
- cup tie
- cupcake
- cupeler
- cuplike
- cupping
- cuprite
- cuprous
- cupular
- cup hook
- cup-ties
- cupboard
- cupeller
- cupidity
- cupreous
- cupulate
- cup final
- cup morel
- cupbearer
- cupflower
- cupressus
- cuprimine
- cup fungus
- cup of tea
- cupuliform
- cupellation
- cupid's bow
- cupronickel
- cup and ball
- cupid's dart
- cupid's itch
- cupping room
- cupping test
- cupressaceae
- cupro-nickel
- cupboard love
- cupping-glass
- cup and saucer
- cupric acetate
- cupric sulfate
- cupid's disease
- cupric sulphate