cup of tea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cup of tea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cup of tea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cup of tea.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cup of tea

    an activity that you like or at which you are superior

    chemistry is not my cup of tea

    his bag now is learning to play golf

    marriage was scarcely his dish

    Synonyms: bag, dish

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).