dish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
dish
/diʃ/
* danh từ
đĩa (đựng thức ăn)
móm ăn (đựng trong đĩa)
a make dish: món ăn cầu kỳ (có nhiều thứ gia giảm)
a standing dish: món ăn thường ngày
vật hình đĩa
(từ cổ,nghĩa cổ) chén, tách
a dish of tea: tách trà
a dish of gossip
cuộc nói chuyện gẫu
* ngoại động từ
sắp (đồ ăn) vào đĩa (để dọn cơm)
làm lõm xuống thành lòng đĩa
đánh bại được, dùng mẹo lừa được (đối phương); (chính) áp dụng chính sách đường lối của đối phương để đánh bại (đối phương)
* nội động từ
chạy chân trước khoằm vào (ngựa)
to dish up
dọn ăn, dọn cơm
(nghĩa bóng) trình bày (sự việc...) một cách hấp dẫn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dish
a piece of dishware normally used as a container for holding or serving food
we gave them a set of dishes for a wedding present
a particular item of prepared food
she prepared a special dish for dinner
the quantity that a dish will hold
they served me a dish of rice
Synonyms: dishful
directional antenna consisting of a parabolic reflector for microwave or radio frequency radiation
Synonyms: dish aerial, dish antenna, saucer
make concave; shape like a dish
Similar:
smasher: a very attractive or seductive looking woman
Synonyms: stunner, knockout, beauty, ravisher, sweetheart, peach, lulu, looker, mantrap
cup of tea: an activity that you like or at which you are superior
chemistry is not my cup of tea
his bag now is learning to play golf
marriage was scarcely his dish
Synonyms: bag
serve: provide (usually but not necessarily food)
We serve meals for the homeless
She dished out the soup at 8 P.M.
The entertainers served up a lively show
- dish
- dishy
- dished
- dish up
- dishful
- dishorn
- dishpan
- dishrag
- dish out
- dish-rag
- disherit
- dishevel
- dishonor
- dishouse
- dishware
- dish rack
- dish-wash
- dishallow
- dishcloth
- dishonest
- dishonour
- dishtowel
- dishwater
- dish towel
- dish-cloth
- dish-clout
- dish-cover
- dish-gravy
- dish-water
- dishabille
- disharmony
- dishearten
- dished lid
- disherison
- disheveled
- dishonesty
- dishonored
- dishwasher
- dish aerial
- dish washer
- dish-shaped
- dish-washer
- dished head
- dishevelled
- dishoarding
- dishonestly
- dishwashing
- dish antenna
- dishabituate
- disharmonise