dishwasher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dishwasher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dishwasher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dishwasher.
Từ điển Anh Việt
dishwasher
* danh từ
máy rửa bát, người rửa bát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dishwasher
a machine for washing dishes
Synonyms: dish washer, dishwashing machine
someone who washes dishes