dish up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dish up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dish up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dish up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dish up

    Similar:

    serve: provide (usually but not necessarily food)

    We serve meals for the homeless

    She dished out the soup at 8 P.M.

    The entertainers served up a lively show

    Synonyms: serve up, dish out, dish

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).