dishonored nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dishonored nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dishonored giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dishonored.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dishonored
Similar:
dishonor: bring shame or dishonor upon
he dishonored his family by committing a serious crime
Synonyms: disgrace, dishonour, attaint, shame
Antonyms: honor
rape: force (someone) to have sex against their will
The woman was raped on her way home at night
Synonyms: ravish, violate, assault, dishonor, dishonour, outrage
dishonor: refuse to accept
dishonor checks and drafts
Synonyms: dishonour
Antonyms: honor
discredited: suffering shame
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).