attaint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
attaint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attaint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attaint.
Từ điển Anh Việt
attaint
/ə'teint/
* ngoại động từ
(pháp lý) sự tước quyền công dân và tịch thu tài sản
làm nhơ, làm hoen ố, bôi nhọ (danh dự...)
nhiễm (bệnh)
(từ cổ,nghĩa cổ) buộc tội, kết tội, tố cáo
* danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) vết nhơ, vết hoen ố