discredited nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
discredited nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm discredited giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của discredited.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
discredited
being unjustly brought into disrepute
a discredited politician
her damaged reputation
Synonyms: damaged
suffering shame
Synonyms: disgraced, dishonored, shamed
Similar:
discredit: cause to be distrusted or disbelieved
The paper discredited the politician with its nasty commentary
discredit: damage the reputation of
This newspaper story discredits the politicians
Synonyms: disgrace
disbelieve: reject as false; refuse to accept
Synonyms: discredit
Antonyms: believe
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).