damaged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

damaged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damaged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damaged.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • damaged

    * kinh tế

    bị hư hao

    bị thiệt hại

    bị tổn thất

    * kỹ thuật

    hỏng

    điện tử & viễn thông:

    hư hại

    thiệt hại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • damaged

    harmed or injured or spoiled

    I won't buy damaged goods

    the storm left a wake of badly damaged buildings

    Antonyms: undamaged

    Similar:

    damage: inflict damage upon

    The snow damaged the roof

    She damaged the car when she hit the tree

    damage: suffer or be susceptible to damage

    These fine china cups damage easily

    discredited: being unjustly brought into disrepute

    a discredited politician

    her damaged reputation