damaged market value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

damaged market value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damaged market value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damaged market value.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • damaged market value

    * kinh tế

    giá thị trường của hàng bị tổn thất