damaged car nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

damaged car nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm damaged car giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của damaged car.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • damaged car

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    toa tàu hỏng

    toa xe hỏng