undamaged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undamaged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undamaged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undamaged.

Từ điển Anh Việt

  • undamaged

    /'ʌn'dæmidʤd/

    * tính từ

    không bị tổn hại, không bị hư hại; còn nguyên; còn tốt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • undamaged

    not harmed or spoiled; sound

    Antonyms: damaged