disgraced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disgraced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disgraced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disgraced.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disgraced
Similar:
dishonor: bring shame or dishonor upon
he dishonored his family by committing a serious crime
Synonyms: disgrace, dishonour, attaint, shame
Antonyms: honor
take down: reduce in worth or character, usually verbally
She tends to put down younger women colleagues
His critics took him down after the lecture
Synonyms: degrade, disgrace, demean, put down
discredit: damage the reputation of
This newspaper story discredits the politicians
Synonyms: disgrace
discredited: suffering shame
Synonyms: dishonored, shamed
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).