dish-gravy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dish-gravy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dish-gravy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dish-gravy.
Từ điển Anh Việt
dish-gravy
/'diʃ,greivi/
* danh từ
nước sốt, nước chấm