dish rack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dish rack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dish rack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dish rack.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dish rack
a rack for holding dishes as dishwater drains off of them
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dish
- dishy
- dished
- dish up
- dishful
- dishorn
- dishpan
- dishrag
- dish out
- dish-rag
- disherit
- dishevel
- dishonor
- dishouse
- dishware
- dish rack
- dish-wash
- dishallow
- dishcloth
- dishonest
- dishonour
- dishtowel
- dishwater
- dish towel
- dish-cloth
- dish-clout
- dish-cover
- dish-gravy
- dish-water
- dishabille
- disharmony
- dishearten
- dished lid
- disherison
- disheveled
- dishonesty
- dishonored
- dishwasher
- dish aerial
- dish washer
- dish-shaped
- dish-washer
- dished head
- dishevelled
- dishoarding
- dishonestly
- dishwashing
- dish antenna
- dishabituate
- disharmonise