dishonest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dishonest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dishonest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dishonest.
Từ điển Anh Việt
dishonest
/dis'ɔnist/
* tính từ
không lương thiện, bất lương
không thành thật, không trung thực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dishonest
deceptive or fraudulent; disposed to cheat or defraud or deceive
Synonyms: dishonorable
Antonyms: honest
Similar:
corruptible: capable of being corrupted
corruptible judges
dishonest politicians
a purchasable senator
a venal police officer
Synonyms: bribable, purchasable, venal