purchasable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
purchasable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm purchasable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của purchasable.
Từ điển Anh Việt
purchasable
/'pə:tʃəsəbl/
* tính từ
có thể mua được, có thể tậu được; đáng mua, đáng tạo
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có thể mua chuộc được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
purchasable
available for purchase
purchasable goods
many houses in the area are for sale
Synonyms: for sale
Similar:
corruptible: capable of being corrupted
corruptible judges
dishonest politicians
a purchasable senator
a venal police officer