bribable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bribable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bribable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bribable.
Từ điển Anh Việt
bribable
/'braibəbl/
* tính từ
có thể đút lót, có thể hối lộ, có thể mua chuộc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bribable
Similar:
corruptible: capable of being corrupted
corruptible judges
dishonest politicians
a purchasable senator
a venal police officer
Synonyms: dishonest, purchasable, venal