corruptible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corruptible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corruptible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corruptible.
Từ điển Anh Việt
corruptible
/kə'rʌptəbl/
* tính từ
dễ lung lạc, dễ mua chuộc, dễ hối lộ
dễ hư hỏng, dễ truỵ lạc
dễ thối nát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
corruptible
capable of being corrupted
corruptible judges
dishonest politicians
a purchasable senator
a venal police officer
Synonyms: bribable, dishonest, purchasable, venal