dished nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dished nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dished giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dished.

Từ điển Anh Việt

  • dished

    /diʃt/

    * tính từ

    lõm lòng đĩa

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dished

    * kỹ thuật

    dạng đĩa

    được vuốt sâu

    hình đĩa

    lõm

    lõm hình đĩa

    lõm lòng đĩa

    xây dựng:

    có hình vòm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dished

    shaped like a dish or pan

    Synonyms: dish-shaped, patelliform

    Similar:

    serve: provide (usually but not necessarily food)

    We serve meals for the homeless

    She dished out the soup at 8 P.M.

    The entertainers served up a lively show

    Synonyms: serve up, dish out, dish up, dish

    dish: make concave; shape like a dish