dish out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dish out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dish out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dish out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dish out
Similar:
distribute: administer or bestow, as in small portions
administer critical remarks to everyone present
dole out some money
shell out pocket money for the children
deal a blow to someone
the machine dispenses soft drinks
Synonyms: administer, mete out, deal, parcel out, lot, dispense, shell out, deal out, allot, dole out
serve: provide (usually but not necessarily food)
We serve meals for the homeless
She dished out the soup at 8 P.M.
The entertainers served up a lively show
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dish
- dishy
- dished
- dish up
- dishful
- dishorn
- dishpan
- dishrag
- dish out
- dish-rag
- disherit
- dishevel
- dishonor
- dishouse
- dishware
- dish rack
- dish-wash
- dishallow
- dishcloth
- dishonest
- dishonour
- dishtowel
- dishwater
- dish towel
- dish-cloth
- dish-clout
- dish-cover
- dish-gravy
- dish-water
- dishabille
- disharmony
- dishearten
- dished lid
- disherison
- disheveled
- dishonesty
- dishonored
- dishwasher
- dish aerial
- dish washer
- dish-shaped
- dish-washer
- dished head
- dishevelled
- dishoarding
- dishonestly
- dishwashing
- dish antenna
- dishabituate
- disharmonise