disherit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disherit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disherit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disherit.
Từ điển Anh Việt
disherit
/dis'herit/
* ngoại động từ
tước quyền thừa kế của ai