dishabituate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dishabituate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dishabituate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dishabituate.

Từ điển Anh Việt

  • dishabituate

    /,dishə'bitjueit/

    * ngoại động từ

    làm mất thói quen