dish antenna nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dish antenna nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dish antenna giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dish antenna.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dish antenna
Similar:
dish: directional antenna consisting of a parabolic reflector for microwave or radio frequency radiation
Synonyms: dish aerial, saucer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- dish
- dishy
- dished
- dish up
- dishful
- dishorn
- dishpan
- dishrag
- dish out
- dish-rag
- disherit
- dishevel
- dishonor
- dishouse
- dishware
- dish rack
- dish-wash
- dishallow
- dishcloth
- dishonest
- dishonour
- dishtowel
- dishwater
- dish towel
- dish-cloth
- dish-clout
- dish-cover
- dish-gravy
- dish-water
- dishabille
- disharmony
- dishearten
- dished lid
- disherison
- disheveled
- dishonesty
- dishonored
- dishwasher
- dish aerial
- dish washer
- dish-shaped
- dish-washer
- dished head
- dishevelled
- dishoarding
- dishonestly
- dishwashing
- dish antenna
- dishabituate
- disharmonise