dishwashing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dishwashing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dishwashing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dishwashing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dishwashing

    the act of washing dishes

    Synonyms: washup

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).