dishabille nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dishabille nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dishabille giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dishabille.

Từ điển Anh Việt

  • dishabille

    /,disæ'bi:l/ (déshabillé) /,deizæ'bi:ei/

    * danh từ

    áo xềnh xoàng mặc trong nhà

    sự ăn mặc xềnh xoàng, sự ăn mặc không kín đáo

    in dishabille: ăn mặc xềnh xoàng; ăn mặc không kín đáo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dishabille

    the state of being carelessly or partially dressed

    Synonyms: deshabille